Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
Tháng 11 trong tiếng Anh được gọi là November và có cách phát âm tương tự như những gì được hiển thị trên chữ cái của nó 'No-vem-ber'. Tuy nhiên, cách phát âm này có sự khác biệt giữa giọng Anh và giọng Mỹ.
- Phiên âm theo giọng Anh - Anh, November đọc là /nəʊˈvem.bər/- Phiên âm theo giọng Anh - Mỹ, November phát âm là /noʊˈvem.bɚ/
Đối với phân loại ngôn ngữ, November là một danh từ. Khi chuyển sang dạng số nhiều, từ November sẽ thêm 's' vào cuối từ (viết là Novembers).
Trong một số cuộc trò chuyện hàng ngày, November thường được viết tắt là Nov.
Danh sách nội dung:1. Tháng 12 tiếng Anh là gì? Cách đọc, cách viết?2. Cách nhớ và sử dụng từ vựng tháng 12 tiếng Anh.3. Xuất xứ, ý nghĩa của tháng 12 trong tiếng Anh.
Tương tự như cách viết, từ tiếng Anh 'November' có cách phát âm giống như 3 từ ghép trong tiếng Việt là 'no-vem-ber'. Để ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt từ này trong giao tiếp hàng ngày tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo một số mẫu câu sử dụng từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh dưới đây:
- Nhà máy mở cửa vào tháng 11 năm ngoái.(The factory opened last November.)
- Tôi sẽ bỏ 'Street Gossip' vào tháng 11.(I am dropping 'Street Gossip' in November)
- Tháng 11 không phải là thời điểm tốt nhất để đến Iceland.(November isn't the best time to go to Iceland.)
- Ngày mười bảy tháng mười một, tôi không được khỏe lắm và không đi học.(On the seventeenth of November I was not very well, and did not go to school.)
- Ông qua đời vào ngày 4 tháng 11 năm 1771, và đã có một đám tang công khai.(He died on the 4th of November 1771, and was accorded a public funeral)
- Các hội chợ được tổ chức vào ngày 5/4, 18/7, 17/11 và 27/11.(Fairs are held on the 5th of April, 18th of July, 17th of November and 27th of November.)
Tháng 11 tiếng Anh đọc là gì? Dưới đây là một số câu sử dụng phổ biến của từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh.
Là tháng cuối cùng trong loạt bài về các tháng trong năm bằng tiếng Anh, từ vựng tháng 12 cũng là một chủ đề quan trọng mà bạn nên tìm hiểu. Chi tiết hơn, bạn có thể đọc trong bài viết dưới đây của Mytour.
3. Xuất xứ và ý nghĩa của tháng 11 trong tiếng Anh
Từ vựng tháng 11 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'Novem'. Từ này mang ý nghĩa là 'thứ 9' trong lịch La Mã cổ đại.
Theo dương lịch, tháng 11 trong tiếng Anh (November) là tháng có 30 ngày và là tháng tiếp nối sau tháng 10.
Bài hay:- Tháng 1 tiếng Anh là gì- Tháng 2 tiếng Anh là gì- Tháng 3 tiếng Anh là gì- Tháng 4 tiếng Anh là gì- Tháng 5 tiếng Anh là gì- Tháng 6 tiếng Anh là gì- Tháng 7 tiếng Anh là gì- Tháng 8 tiếng Anh là gì- Tháng 9 tiếng Anh là gì- Tháng 10 tiếng Anh là gì
Với những thông tin chia sẻ trên, mong rằng độc giả đã hiểu, ghi nhớ tháng 11 tiếng Anh là gì? Tháng 11 tiếng Anh đọc như thế nào? và dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong thực tế. Chúc các bạn học tốt!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Một số tính từ để diễn tả người đọc sách nè!
- avid reader (người ham đọc sách): Her shelf is packed with hundreds of book. She's always been an avid reader.
(Kệ của cô ấy chứa hàng trăm quyển sách. Cô ấy đó giờ luôn là một người ham đọc sách.)
- astute reader (người đọc tinh ý): Astute readers will have spotted the deliberate mistake by now.
(Những độc giả tinh ý sẽ sớm phát hiện ra sai lầm có chủ đích này rồi.)
- fluent reader (người đọc trôi chảy): Using this system the children have become more fluent and confident readers.
(Sử dụng hệ thống đã giúp trẻ em trở thành những người đọc trôi chảy và tự tin.)
Cùng phân biệt text và document nha!
- Văn bản (text) là một loại hình phương tiện để ghi nhận, lưu giữ và truyền đạt các thông tin từ chủ thể này sang chủ thể khác bằng ký hiệu gọi là chữ viết.
Ví dụ: The text has been quite radically revised.
(Văn bản đã được kiểm tra toàn bộ.)
- Văn kiện (document) là văn bản quan trọng, có nội dung trọng tâm, quan trọng trong công tác hành chính.
Ví dụ: The document carried the seal of the governor's office.
(Văn kiện có mang con dấu của văn phòng chính phủ.)