Mẫu Hội Thoại Đàm Phán Trong Kinh Doanh Tiếng Anh

Mẫu Hội Thoại Đàm Phán Trong Kinh Doanh Tiếng Anh

Đàm phán là hoạt động thường xuyên xảy ra tại nơi làm việc. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng, 40% mọi người chủ động tránh đàm phán trong cuộc sống hàng ngày của họ. Kỹ năng đàm phán không phải bẩm sinh và cũng ít người sinh ra đã có tài ăn nói, kỹ năng này cần được học hỏi, rèn luyện và thực hành liên tục mới có thể trở nên xuất sắc.

Đàm phán là hoạt động thường xuyên xảy ra tại nơi làm việc. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng, 40% mọi người chủ động tránh đàm phán trong cuộc sống hàng ngày của họ. Kỹ năng đàm phán không phải bẩm sinh và cũng ít người sinh ra đã có tài ăn nói, kỹ năng này cần được học hỏi, rèn luyện và thực hành liên tục mới có thể trở nên xuất sắc.

Thương trường, không phải là chiến trường

Nếu đã xác định kinh doanh bền vững, doanh nghiệp cần phải luôn hiểu rằng, thương trường không phải là chiến trường. Kỹ năng đàm phán xuất sắc là phải mang lại giá trị cho doanh nghiệp nhưng vẫn phải đáp ứng được kỳ vọng của đối tác. Hãy nhớ rằng, đối tác có thể là mối quan hệ làm ăn lâu dài, mang lại hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp, do đó đừng cố gắng làm mọi cách để mình chiến thắng trên sự thất bại của đối phương.

Quá trình đàm phán phải được lên kế hoạch kỹ lưỡng và tiến hành theo từng bước. Đòi hỏi mỗi bên cần làm rõ tư duy đàm phán trước vấn đề, nội dung đang thảo luận. Kể cả khi đối phương cố gắng đánh lạc hướng hoặc đặt nhiều câu hỏi không liên quan, thì chỉ cần trả lời những câu hỏi đó rồi quay trở lại trình tự để tiếp tục đàm phán. Điều này giúp tăng tính hiệu quả, chuyên nghiệp và thế chủ động của doanh nghiệp trong quá trình đàm phán.

Lesson 2. Do you speak English? – Bạn có nói được tiếng Anh không?

Elsa: Excuse me, are you American?

Tim: A little, but not very well.

Elsa: How long have you been here?

Tim: I’m a student. How about you?

Cách tự học đàm thoại tiếng Anh tại nhà

Để học đàm thoại tiếng Anh tại nhà một cách có hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học sau:

1. Lên lịch trình học cụ thể theo ngày và theo tuần

Xác lập cho bản thân một lịch học cụ thể theo ngày và theo tuần sẽ giúp bạn định hướng được các mục tiêu và kết quả theo thời gian.

Mỗi ngày một chủ đề giao tiếp và được tổng hợp ôn lại vào cuối tuần sẽ giúp bạn củng cố khả năng giao tiếp của bạn hơn.

2. Vừa luyện nói kết hợp luyện nghe

Hình thành hệ thống phản xạ giao tiếp là điều kiện giúp bạn nghe hội thoại tiếng anh và nói rõ ràng hơn. Bạn nên vừa học đàm thoại tiếng Anh vừa luyện nghe từ audio, video youtube… để tăng khả năng phản xạ nhé!

Mỗi một bài đàm thoại tiếng Anh tương ứng với một chủ đề. Bạn nên học các nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề đó để làm giàu vốn từ vựng khi giao tiếp tiếng Anh, đồng thời giúp nhận biết phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh hiệu quả.

4. Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ

Và điều quan trọng cuối cùng để đưa tiếng Anh bước ra ngoài thực tế chính là thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ. Cả quá trình học và ôn luyện hội thoại tiếng anh của bạn phải được sử dụng trong môi trường đời thực giúp bạn nhanh chóng có sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp hơn.

Bạn chưa quen người bản xứ nào để thực hành? Xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời.

Lesson 6. Do you want something to drink? – Bạn có muốn uống gì không?

Elsa: David, would you like something to drink?

Elsa: Sorry, I don’t have any tea.

David: That’s OK. I’ll have a cup of coffee.

Elsa: A small glass, or a big one?

Đưa ra lựa chọn có lợi cho các bên

Không phải bất kỳ cuộc đàm phán nào cũng đáp ứng được kỳ vọng của các bên, tuy nhiên hãy cân nhắc để lựa chọn giải pháp hướng về lợi ích chung cho tất cả các bên. Cần lưu ý:

Không nên là người đưa ra lời đề nghị trước: Hãy để đối tác đưa ra lời đề nghị trước, điều này tạo cơ hội cho doanh nghiệp thảo luận lại để đi đến kết luận tốt nhất.

Không vội chấp nhận lời đề nghị ban đầu: Thường thì lời đề nghị ban đầu của đối tác là chọn điều có lợi nhất cho họ, những lời đề nghị tiếp theo có thể tốt hơn cho các bên. Chính vì vậy đừng vội chấp nhận lời đề nghị ban đầu trong một cuộc đàm phán.

Không thương lượng quá nhiều: Thương lượng nhiều gây mất thời gian nhưng cũng chưa chắc rằng sẽ mang lại kết quả tốt hơn trước đó.

Sử dụng sự im lặng tạo lợi thế: Đôi lúc hãy biết im lặng đúng lúc để bên đối tác có thể nhượng bộ.

Trước khi đi đến thỏa thuận cuối cùng, hãy dành thời gian để xem lại cuộc đàm phán đã đạt được những mục tiêu đề ra hay chưa. Nếu đã hài lòng thì hãy kết thúc nhanh cuộc đàm phán, ghi chú lại những nội dung quan trọng và tiến hành ký hợp đồng. Nếu không hài lòng với thỏa thuận, tốt nhất là hãy dừng thỏa thuận, đừng để phải hối hận vì những lựa chọn của mình.

Lesson 9. When do you want to go?  Bạn muốn đi đâu?

Elsa: What are you planning to do tomorrow?

Elsa: Would you like to have dinner with me?

Mark: Sorry, I didn’t hear you. Can you say that again please?

Mark: Oh, I’m busy then. Can we meet a little later?

Elsa: How about Bill’s Seafood Restaurant?

Lesson 14. Introducing a friend – Giới thiệu bạn

Elsa: Robert, this is my friend, Mrs. Smith.

Robert: Mrs. Smith, what do you do for work?

Smith: VinMec hospital in Da Nang City. What do you do?

Robert: At a high school in Ho Chi Minh city.

Smith:That’s nice. How old are you?

English ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh tại nhà đơn giản cho người mới bắt đầu. App ELSA Speak giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn xác nhất nhờ công nghệ AI tân tiến. Đồng thời hỗ trợ nâng cao trình độ ngoại ngữ lên 40% chỉ sau 10 phút mỗi ngày nhờ hệ thống bài tập đa dạng.

Đặc biệt trong tháng này, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi khi đăng ký ELSA Pro. Nhanh tay nhập mã giảm giá để “đánh bại” nỗi sợ giao tiếp ngay hôm nay.

Trên đây là 78 mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày giúp bạn nhanh chóng nhập cuộc khi học tiếng Anh. Để học có hiệu quả nhất, hãy áp dụng cách nghe hội thoại tiếng anh theo chủ đề mà ELSA Speak gợi ý để học tiếng Anh giao tiếp dễ dàng nhé!

Giới thiệu bản thân: A: Hello! I’m Nam. What’s your name? (Xin chào. Tôi là Nam. Tên của bạn là gì vậy?) … A: Nice to meet …

Lên lịch trình học cụ thể theo ngày và theo tuần. Vừa luyện nói kết hợp luyện nghe. Tăng vốn từ vựng giao tiếp. Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ.

Khi xác định sẽ đàm phán kiểu nguyên tắc với một đối tác, người đàm phán sẽ chủ trương như thế nào?

Đàm phán theo kiểu nguyên tắc đòi hỏi sự tinh tế, kiên nhẫn và khả năng lắng nghe, cũng như sự sẵn lòng hợp tác để tìm ra giải pháp tốt nhất cho cả hai bên. Khi xác định sẽ đàm phán theo kiểu nguyên tắc với một đối tác, người đàm phán sẽ chủ trương theo các hướng sau:

Hiểu rõ và tôn trọng nguyên tắc: Trước hết, người đàm phán cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản mà cả hai bên coi trọng. Điều này đòi hỏi việc tìm hiểu kỹ lưỡng về giá trị, văn hóa, và mục tiêu của đối tác.

Tập trung vào lợi ích chung: Thay vì chỉ nhìn vào lợi ích riêng lẻ, người đàm phán cần xem xét lợi ích chung và cố gắng tìm ra giải pháp win-win. Mục tiêu là tạo ra một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên, dựa trên sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.

Giao tiếp mở cửa và trung thực: Trong đàm phán kiểu nguyên tắc, việc duy trì sự trung thực và minh bạch trong giao tiếp là rất quan trọng. Điều này giúp xây dựng lòng tin và hiểu biết giữa các bên.

Sẵn lòng thỏa hiệp: Đàm phán không phải là một cuộc chiến mà là một quá trình tìm ra giải pháp chung. Do đó, người đàm phán cần sẵn lòng thỏa hiệp để đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể.

Tôn trọng và hiểu biết về văn hóa: Trong môi trường quốc tế, việc hiểu biết và tôn trọng văn hóa đối tác là vô cùng quan trọng, bởi văn hóa có thể ảnh hưởng lớn đến cách thức đàm phán.

Chuẩn bị kỹ lưỡng: Chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ về thông tin liên quan đến thương lượng mà còn về hiểu biết về đối tác, từ đó có thể đưa ra các đề xuất và giải pháp phù hợp.

Xây dựng mối quan hệ: Trong đàm phán kiểu nguyên tắc, việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với đối tác là rất quan trọng, bởi mối quan hệ này có thể tạo nền tảng vững chắc cho các thỏa thuận tương lai.

Đàm phán là một phần quan trọng của sự hợp tác. Đôi khi chúng ta cần những bất đồng để đẩy lùi những thứ không hiệu quả và đưa ra giải pháp mới cho những vấn đề cũ. Điều đó có nghĩa là khi có kỹ năng đàm phán xuất sắc, chúng ta có thể mang lại những hiệu quả kinh doanh tuyệt vời cho doanh nghiệp.

Với sự phát triển như vũ bão của nền kinh tế thế giới , các mối quan hệ kinh tế trên mọi lĩnh vực của một nước ngày càng được mở rộng ra các nước , do đó vấn đề thanh toán ,định giá , so sánh ,phân tích đánh giá về mặt giá trị và hiệu quả trở nên phức tạp hơn nhiều . Đơn vị thanh toán không chỉ là tiền tệ trong nước mà còn phải sử dụng các loại ngoại tệ khác nhau liên quan đến việc trao đổi tiền của nước khác . Tiền của mỗi nước được quy định theo pháp luật của nước đó và đặc điểm riêng của nó ,vì vậy phát sinh nhu cầu tất yếu là phải so sánh giá trị ,sức mua của đồng tiền trong nước với ngoại tệ và giữa các ngoại tệ với nhau . Hoạt động chuyển đổi đồng tiền này thành đồng tiền khác trong quá trình quan hệ giữa các nước nhóm nước với nhau đã làm nảy sinh phạm trù tỷ giá hối đoái Tỷ giá hối đoái là một phạm trù kinh tế nhạy cảm và rất phức tạp . Kinh tế thị trường thường xuyên vận động thì tỷ giá hối đoái cũng như những hiện tượng kinh tế khác biến động là lẽ tất nhiên ,là hợp với quy luật vận động của sự vật ,của hiện tượng . Tuy nhiên những diễn biến có tính bất thường , khác lạ của hiện tượng kinh tế tất phải do những nguyên nhân ,hoặc do những trục trặc nào đó làm cho hiện tượng kinh tế đó diễn ra “chệch hướng” theo logic bình thường . Điều đó làm chúng ta phải thận trọng xem xét các nguyên nhân từ mọi phía,một cách toàn diện để có nhận thức , quan điểm đúng đắn , làm cơ sở tin cậy cho việc điều chỉnh các hoạt động thực tiễn … Nghiên cứu sự vận động của tỷ giá hối đoái là một vấn đề phức tạp nhưng cũng đầy mới mẻ và hấp dẫn , nhất là trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và vận động không ngừng .Do đó , để lựa chọn đề tài nghiên cứu trong đề án môn học Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ , tôi đã lựa chọn việc tìm hiểu về "Tỷ giá hối đoái và quản lý tỷ giá hối đoái ở Việt Nam hiện nay"

Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đàm phán kinh doanh tại Hàn Quốc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

MỤC LỤC Lời mở đầu 1 Nội dung Chương 1: Tổng quan lý luận về tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái 3 1.Tỷ giá hối đoái 3 1.1. Tỷ giá hối đoái là gì 3 1.2. Các loại tỷ giá trên thị trường 5 1.3 .Vai trò của tỷ giá hối đoái trong nền kinh tế mở 6 1.4. Các yếu tố cơ bản tác động đến tỷ giá hối đoái 8 1.5. Tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái 9 2. Chính sách tỷ giá hối đoái và những tiền đề ,mục tiêu cho việc hoạch định chính sách tỷ giá hối đoái 10 2.1 Chính sách tỷ giá hối đoái 10 2.2 Lựa chọn chế độ TGHĐ 12 Chương 2 Sự ảnh hưởng của chính sách tỷ giá hối đoái tới tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam 21 1.Sự hình thành và vận động của tỷ giá cùng chính sách TGHĐ trong giai đoạn trước tháng 3/1989 thời kế hoạch hoá , tập trung kinh tế. 21 2. Sự vận động của tỷ giá và chính sách TGHĐ từ tháng 3/1989 đến nay, thời kì nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa. 24 2.1. Giai đoạn từ 1989-1992. 24 2.2. Giai đoạn cố định tỷ giá 1993-1996 25 2.3. Giai đoạn từ tháng 7/1997 đến ngày 26/2/1999 30 2.4. Giai đoạn từ 26/2/1999 đến nay 33 Chương 3 Một số giải pháp và kiến nghị 34 1.Một số nhận định chung 34 2. Định hướng về điều hành chính sách tỷ giá của NHNNVN. 36 3.Một số giải pháp . 37 Kết luận 41 LỜI MỞ ĐẦU Với sự phát triển như vũ bão của nền kinh tế thế giới , các mối quan hệ kinh tế trên mọi lĩnh vực của một nước ngày càng được mở rộng ra các nước , do đó vấn đề thanh toán ,định giá , so sánh ,phân tích đánh giá về mặt giá trị và hiệu quả trở nên phức tạp hơn nhiều . Đơn vị thanh toán không chỉ là tiền tệ trong nước mà còn phải sử dụng các loại ngoại tệ khác nhau liên quan đến việc trao đổi tiền của nước khác . Tiền của mỗi nước được quy định theo pháp luật của nước đó và đặc điểm riêng của nó ,vì vậy phát sinh nhu cầu tất yếu là phải so sánh giá trị ,sức mua của đồng tiền trong nước với ngoại tệ và giữa các ngoại tệ với nhau . Hoạt động chuyển đổi đồng tiền này thành đồng tiền khác trong quá trình quan hệ giữa các nước nhóm nước với nhau đã làm nảy sinh phạm trù tỷ giá hối đoái Tỷ giá hối đoái là một phạm trù kinh tế nhạy cảm và rất phức tạp . Kinh tế thị trường thường xuyên vận động thì tỷ giá hối đoái cũng như những hiện tượng kinh tế khác biến động là lẽ tất nhiên ,là hợp với quy luật vận động của sự vật ,của hiện tượng . Tuy nhiên những diễn biến có tính bất thường , khác lạ của hiện tượng kinh tế tất phải do những nguyên nhân ,hoặc do những trục trặc nào đó làm cho hiện tượng kinh tế đó diễn ra “chệch hướng” theo logic bình thường . Điều đó làm chúng ta phải thận trọng xem xét các nguyên nhân từ mọi phía,một cách toàn diện để có nhận thức , quan điểm đúng đắn , làm cơ sở tin cậy cho việc điều chỉnh các hoạt động thực tiễn … Nghiên cứu sự vận động của tỷ giá hối đoái là một vấn đề phức tạp nhưng cũng đầy mới mẻ và hấp dẫn , nhất là trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và vận động không ngừng .Do đó , để lựa chọn đề tài nghiên cứu trong đề án môn học Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ , tôi đã lựa chọn việc tìm hiểu về "Tỷ giá hối đoái và quản lý tỷ giá hối đoái ở Việt Nam hiện nay" Cơ cấu bài viết gồm 3 chương : Chương 1 Tổng quan lý luận về tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái Chương 2 Sự ảnh hưởng của chính sách tỷ giá hối đoái tới tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam Chương 3 Một số giải pháp và kiến nghị NỘI DUNG Chương 1 TỔNG QUAN LÝ LUẬN VỀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI VÀ CHÍNH SÁCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI. 1. Tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái là gì? Khái niệm của tỷ giá hối đoái rất phức tạp có thể tiếp cân nó từ những góc độ khác nhau. Xét trong phạm vi thị trường của một nước ,các phương tiện thanh toán quốc tế được mua và bán trên thị trường hối đoái bằng tiền tệ quốc gia của một nước theo một tỷ giá nhất định .Do đó có thể hiểu tỷ giá là giá cả của một đơn vị tiền tệ một được biểu hiện bằng số lượng đơn vị tiền tệ của nước khác hay là bằng số lượng ngoại tệ nhận được khi đổi một đơn vị nội tệ hoặc bằng số lượng nội tệ nhận được khi đổi một đơn vị ngoại tệ .Các nước có giá trị đồng nội tệ thấp hơn giá trị ngoại tệ thường sử dụng cách thứ hai .Chẳng hạn ở Việt Nam người ta thường nói đến số lượng đồng Việt nam nhận được khi đổi một đồng USD ,DEM hay một FFR …Trong thực tế ,cách sử dụng tỷ giá như vậy thuận lợi hơn .Tuy nhiên trong nghiên cứu lý thuyết thì cách định nghĩa thứ nhất thuận lợi hơn Tỷ giá hối đoái còn được định nghĩa ở khía cạnh khác ,đó là quan hệ so sánh giữa hai tiền tệ của hai nước với nhau . Một đồng tiền hay một lượng đồng tiền nào đó đổi được bao nhiêu đồng tiền khác được gọi là tỷ lệ giá cả trao đổi giữa các đồng tiền với nhau hay gọi tắt là tỷ giá hối đoái hay ngắn gọn là tỷ giá .Như vậy ,trên bình diện quốc tế ,có thể hiểu một cách tổng quát : tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa giá trị của các đồng tiền so với nhau. Tỷ giá dùng để biểu hiện và so sánh những quan hệ về mặt giá cả của các đồng tiền các nước khác nhau . Có hai loại giá : giá trong nước (giá quốc gia ) phản ánh những điều kiện cụ thể của sản xuất trong một nước riêng biệt ,và giá ngoại thương ( giá quốc tế ) phản ánh những điều kịên sản xuất trên phạm vi thế giới . Do phạm vi ,điều kiện sản xuất cụ thể trong mỗi nước và trên phạm vi thế giới khác nhau nên hàng hoá có hai loại giá : giá quốc gia và giá quốc tế . Giá trị quốc gia được biểu hiện dưới hình thức giá cả trong nước bằng đơn vị tiền tệ của nước đó . Giá trị quốc tế biểu hiện qua giá cả quốc tế bằng các ngoại tệ trên thị trường thế giới .Tiền tệ là vật ngang giá chung của toàn bộ khối lượng hàng hoá và dịch vụ trong nước . Vì vậy trong sức mua của đồng tiền được phản ánh đầy đủ các quan hệ tái sản xuất trong nước đó ,hay nói cách khác ,sức mua của một đồng tiền do mức giá cả của toàn bộ các loại hàng hoá dịch vụ trong nước đó quyết định.Tỷ giá thể hiện sự tương quan giữa mặt bằng giá trong nước và giá thế giới . Do sự khác nhau giữa hai loại giá cả trong nước và giá cả thế giới mà tiền tệ vừa làm thước đo giá trị quốc gia vừa làm thước đo giá trị quốc tế. Trong các hoạt đọng kinh tế đối ngoại khi tính đến vấn đề hiệu quả kinh tế ,thì phảI thường xuyên so sánh đối chiếu hai hình thức giá cả với nhau : giá quốc gia và giá quốc tế . Muốn thế phải chuyển từ đồng tiền này sang đồng tiền khác , phải so sánh giá trị đồng tiền trong nước với ngoại tệ thông qua công cụ tỷ giá .Tỷ giá dùng để tính toán và thanh toán xuất , nhập khẩu ( không dùng để ổn định giá hàng hoá sản xuất trong nước ) . Tỷ giá hàng xuất khẩu là lượng tiền trong nước cần thiết để mua một lượng hàng xuất khẩu tương đưong với một đơn vị ngoại tệ .Tỷ giá hàng nhập khẩu là số lượng tiền trong nước thu được khi bán một lượng vàng nhập khẩu có giá trị một đơn vị ngoại tệ. Tỷ giá là tỷ lệ so sánh giữa các đồng tiền với nhau . Do đó muốn so sánh giá trị giữa các đồng tiền với nhau ,cần phải có vật ngang giá chung làm bản vị để so sánh .Tiền tệ là vật ngang giá chung để biểu hiện giá trị của các hàng hoá ,nhưng giờ đây đến lượt cần so sánh giá cả giữa các đồng tiền với nhau lại phải tìm một vật ngang giá chung làm bản vị để so sánh. 1.2. Các loại tỷ giá thông dụng trên thị trường Để nhận biết được tác động của tỷ giá hối đoái đối với các hoạt động của nền kinh tế nói chung ,hoạt động xuất nhập khẩu nói riêng ,người ta thường phân loại tỷ giá theo các tiêu thức sau đây : * Dựa trên tiêu thức là đối tượng quản lý : Tỷ giá chính thức : đây là loại tỷ giá được biết dến nhiều nhất và là tỷ giá được nêu trên các phương tiện thông tin đại chúng do ngân hàng công bố chính thức trên thị trường để làm cơ sở tham chiếu cho các hoạt động giao dịch , kinh doanh ,thống kê… Tỷ giá thị trường : tỷ giá được hình thành thông qua các giao dịch cụ thể của các thành viên thị trường . Tỷ giá danh nghĩa : là tỷ lệ giữa giá trị của các đồng tiền so với nhau ,đồng này đổi được bao nhiêu đồng kia . Tỷ giá thực: là tỷ giá phản ánh tương quan giá cả hàng hoá của hai nước được tính theo một trong hai loại tiền của hai nước đó hoặc là giá trị tính bằng cùng một đồng tiền của hàng xuất khẩu so với giá hàng nhập khẩu..v.v.. * Dựa trên kỹ thuật giao dịch : cơ bản có hai loại tỷ giá : Tỷ giá mua/bán trao ngay, kéo theo việc thay đổi ngay các khoản tiền Tỷ giá mua/bán kỳ hạn ,kéo theo việc trao đổi các khoản tiền vào một ngày tương lai xác định. Bên cạnh đó ,trong quá trình theo dõi hoạt động kinh doanh của ngân hàng ,người ta còn đưa ra các khái niệm tỷ giá : Tỷ giá điện hối : tức là tỷ giá chuyển ngoại hối bằng điện ,thường được niêm yết tại ngân hàng . Tỷ giá điện hối là tỷ giá cơ sở để xác định các loại tỷ giá khác. Tỷ giá thư hối : là tỷ giá chuyển ngoại hối bằng thư . Tỷ giá của sec và hối phiếu trả tiền ngay : được mua và bán theo một tỷ giá mà cơ sở xác định nó bằng tỷ giá điện hối trừ đi số tiền lãi của giá trị toàn bộ của sec và hối phiếu phát sinh theo số ngày cần thiết của bưu điện để chuyển sec từ nước này sang nước khác và theo số ngày kể từ lúc ngân hàng bán hối phiếu đến lúc hối phiếu được trả tiền . Tỷ giá hối phiếu có kỳ hạn bằng tỷ giá điện hối trừ đi số tiền lãi phát sinh tính từ lúc ngan hàng bán hối phiếu đến lúc hối phiếu đó được trả tiền .Thời hạn này thường là bằng thời hạn trả tiền ghi trên hối phiếu cộng với thời gian chuyển tờ hối phiếu đó từ ngân hàng bán hối phiếu đến ngân hàng đồng nghiệp của nó ở nước của con nợ hối phiếu .Thông thường lãi suất được tính theo mức lãi suất của nước mà đồng tiền được ghi trên hối phiếu. 1.3. Vai trò của tỷ giá hối đoái trong nền kinh tế mở . Đối với từng quốc gia hay nhóm quốc gia ( nếu có sự liên kết và có đồng tiền chung ) thì tỷ giá hối đoái mà họ quan tâm hàng đầu chính là tỷ giá giữa đồng tiền của chính quốc gia đó ,hay nhóm các quốc gia đó (đòng nội tệ) với các đồng tiền của các quốc gia khác ( các đồng ngoại tệ) Tỷ giá giữ vai trò quan trọng đối với mọi nền kinh tế.Sự vận động của nó có tác động sâu sắc mạnh mẽ tới mục tiêu,chính sách kinh tế vĩ mô của mỗi quốc gia thể hiện trên hai điểm cơ bản sau : Thứ nhất, TGHĐ và ngoại thương:Tỷ giá giữa đồng nội tệ và ngoại tệ là quan trọng đối với mỗi quốc gia vì trước tiên nó tác động trực tiếp tới giá cả hàng hoá xuất nhập khẩu của chính quốc gia đó.Khi đồng tiền của một quốc gia tăng giá(Tăng trị giá so với đồng tiền khác)thì hàng hoá nước đó ở nước ngoài trở thành đắt hơn và hàng hoá nước ngoài tại nước đó trở nên rẻ hơn.Ngược lại khi đồng tiền một nước sụt giá,hàng hoá của nước đó tại nước ngoài trở nên rẻ hởn trong khi hàng hoá nước ngoài tại nước đó trở nên đắt hơn(các yếu tố khác không đổi).Tỷ giá tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu vì vậy nó tác động tới cán cân thanh toán quốc tế,gây ra thâm hụt hoặc thặng dư cán cân. Thứ hai,TGHĐ và sản lượng, công ăn việc làm, lạm phát.Tỷ giá hối đoái không chỉ quan trọng là vì tác động đến ngoại thương ,mà thông qua đó tỷ giá sẽ có tác động đến các khía cạnh khác của nền kinh tế như mặt bằng giá cả trong nước ,lạm phát khả năng sản xuất , công ăn việc làm hay thất nghiệp… Với mức tỷ giá hối đoái 1USD =10500VND của năm 1994 thấp hơn mức 1USD = 13500VND của năm 1998 ,tức tiền Việt Nam sụt giá và nếu giả định mặt bằng giá thế giới không đổi ,thì không chỉ có xe con khi nhập khẩu tính thành tiền Việt Nam tăng giá mà còn làm tất cả các sản phẩm nhập khẩu đều rơi vào tình trạng tương tự và trong đó có cả nguyên vật liệu ,máy móc cho sản xuất . Nếu các yếu tố khác trong nền kinh tế là không đổi,thì điều này tất yếu sẽ làm mặt bằng giá cả trong nước tăng lên . Nếu tỷ giá hối đoái tiếp tục có sự gia tăng liên tục qua các năm ( đồng nội tệ Việt Nam liên tục mất giá ) có nghĩa lạm phát đã tăng . Nhưng bên cạnh đó , đối với lĩnh vực sản xuất chủ yếu dựa trên nguồn lực trong nước ,thì sự tăng giá của hàng nhập khẩu sẽ giúp tăng khả năng cạnh tranh cho các lĩnh vực này , giúp phát triển sản xuất và từ đó có thể tạo thêm công ăn việc làm , giảm thất nghiệp ,sản lượng quốc gia có thể tăng lên . Ngược lại , nếu các yếu tố khác không đổi thì lạm phát sẽ giảm ,khả năng cạnh tranh của các lĩnh vực trong nước cũng có xu hướng giảm ,sản lượng quốc gia có thể giảm ,thất nghiệp của nền kinh tế có thể tăng lên … nếu tỷ gá hối đoái giảm xuống ( USD giảm giá hay VND tăng giá ) 1.4. Những nhân tố tác động tới tỷ giá: Về dài hạn có 4 nhân tố tác động tới tỷ giá :Năng suất lao động,mức giá cả tương đối ở thị trường trong nước,thuế quan và hạn mức nhập khẩu,ưa thích hàng nội so với hàng ngoại. - Năng suất lao động(NSLĐ)trong nước đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ.NSLĐtrong nước tăng lên tương đối so với nước ngoài, đồng nghĩa với việc các nhà kinh doan có thể hạ giá thành sản phẩm,dich vụ của mình tương đối so với hàng ngoại nhập,dẫn đến sự gia tăng mức cầu của hàng nội dịa so với hàng ngoại nhập,làm cho hàng nội địa vẫn bán tốt khi giá đồng nội tệ tăng lên(TGHĐ)giảm xuống và ngược lại. Thực tế trên thị trường thế giớiTGHĐ của đồng tiền phụ thuộc rất khăng khít vào NSLĐ tương đối của nước đó.Một nền kinh tế phát triển có NSLĐ cao trong thời kì nào đó thường sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng giá của đồng tiền nước đó. - Mức giá tương đối ở thị trường trong nước là nhân tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đếnTGHĐ.Theo thuyết mức giá cả tương đối,khi mức giá cả hàng nội địa tăng tương đối so với hàng ngoại nhập thì cầu của hàng nội địa sẽ giãmuống và đồng nội địa có xu hướng giảm giá để cho hàng nội bán được tốt hơn và ngược lại nó sẽ làm đồng nội tệ có xu hướng tăng giá,bởi vì hàng nội đíãe vấn bán tốt ngay cả với giá trị cao hơn của đồng nội tệ. - Thuế quan và hạn mức nhập lhẩu là những công cụ kinh tế mà chính phủ dùng để điều tiết và hạn chế nhập khẩu.Chính công cụ này nhiều hay ít đã tác động và làm tăng giả cảcủa hàng ngoại nhập,làm giảm tương đối nhu cầu với hàng nhập khẩu, góp phần bảo hộ và khuyến khích tiêu dùng hàng sản xuất trong nước.Những công cụ mà nhà nước dùng để hạn chế nhập khẩu sẽ ảnh hưởng và làm cho tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ có xu hướng giảm về lâu dài. - Ưa thích hàng nội so với hàng ngoại. Nếu sự ham thích của người nước ngoài về mặt hàng trong nước tăng lên thì cầu về hàng nội sẽ tăng lên làm đồng nội tệ tăng giá,bởi hàng nội địa vẫn bán được nhiều ngay cả với giá cao hơn của đồng nội tệ.Cầu đối với hàng xuất của một nước tăng lên làm cho đồng tiền nước đó giảm giá. 1.5. Tầm quan trọng của tỷ giá. Bất kì một quốc gia nào cũng luôn luôn tìm cách để đạt được hai mục tiêu lớn của nền kinh tế : Đó là mục tiêu cân bằng ngoại (cân băng ngoại thương) và mục tiêu cân bằng nội(cân bằng sản lượng,công ăn việc làm và lạm phát) Ta biết rằng, tỷ giá tác động đến giá cả tương đối của hàng hoá trong nước và hàng hoá nước ngoài . Khi đồng tiền của một nước tăng giá ( Tăng giá trị so với đồng tiền khác ) thì hàng hoá nước đó tại nước ngoài trở lên đắt hơn và hàng hoá nước ngoài trở lên rẻ hơn(giá nội địa tại hai nước giữ nguyên ) . Ngược lại, khi đồng tiền của một nước sụt giá , hàng hoá nước đó tại nước ngoài trở lên rẻ hơn trong khi hàng hoá nước ngoài tại nước đó trở lên đắt hơn. Từ đó tỷ giá ảnh hưởng tới quá trình sản xuất và xuất nhập khẩu của các quốc gia và trở thành yếu tố chính ảnh hưởng tới việc thực hiện 2 mục tiêu lớn của nền kinh tế . Điều này có thể nhận thấy một cách rõ ràng khi xem xét nền kinh tế Việt Nam. Hiện nay,đồng VND đang được coi là tăng giá tương đối so với các đồng tiền trong khu vực ( do đồng tiền của các nước này giảm giá so với đồng USD ) nên giá cả của hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế đang cao hơn so với hàng hoá cùng chủng loại của các nước trong khu vực dẫn đến bị cạnh tranh một cách gay gắt và thực tế là tổng kim ngạch xuất khẩu của nước ta trong năm 2000 và mấy tháng đầu năm 2001 là không tăng mà có tăng thì cũng chỉ tăng một lượng nhỏ. 2. Chính sách tỷ giá hối đoái và những tiền đề, mục tiêu cho việc hoạch định chính sách tỷ giá hối đoái. 2.1. Chính sách tỷ giá hối đoái . 2.1.1 Khái niệm: Chính sách TGHĐ là một hệ thống các công cụ dùng để tác động tới cung cầu ngoại tệ trên thị trường từ đó giúp điều chỉnh tỷ giá hối đoái nhằm đạt tới những mục tiêu cần thiết. Về cơ bản , chính sách tỷ giá hối đoái tập trung chú trọng vào hai vấn đề lớn là : vấn đề lựa chọn chế độ ( hệ thống ) tỷ giá hối đoái ( cơ chế vận động của tỷ giá hối đoái ) và vấn đề điều chỉnh tỷ giá hối đoái . 2.1.2. Mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái Trong nền kinh tế mở động cơ hoạch định chính sách là những mục tiêu cân đối bên trong và bên ngoài .Trong khi đó tỷ giá hối đoái lại là một yếu tố có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến những cân đối này nên việc hoạch định những chính sách tỷ giá phải trực tiếp nhắm đến hai mục tiêu này. Trên đây là hai nhóm mục tiêu cơ bản mà chính sách tỷ giá cuối cùng phải hướng đến .Tuy nhiên trong giai đoạn nhất định nào đó , chính sách tỷ giá cũng có thêm những mục tiêu cụ thể như : thường xuyên xác lập và duy trì mức tỷ giá cân bằng , duy trì và bảo vệ giá trị đồng nội tệ, tiến tới thực hiện đầy đủ chức năng của đồng tiền ( bao gồm việc thực hiện khả năng chuyển đổi của đồng tiền) ,gia tăng dự trữ ngoại tệ.. Bây giờ sẽ lần lượt xem xét hai mục tiêu : cân bằng nội và cân bằng ngoại. * Mục tiêu cân bằng nội : Là trạng thái ở đó các nguồn lực của một quốc gia được sử dụng đầy đủ, thể hiện ở sự toàn dụng nhân công và mức giá cả ổn định. Mức giá biến động bất ngờ có tác động xấu đến các khoản tín dụng và đầu tư. Chính phủ cần ngăn chặn các đợt lên hay xuống phát triển đột ngột của tổng cầu để duy trì một mức giá cả ổn định, có thể dự kiến trước được. Vì vậy, tỷ giá hối đoái được xem như là một công cụ đắc lực, hỗ trợ hiệu quả cho Chính phủ trong việc điều chỉnh giá cả, đặc biệt là trong nền kinh tế, xu thế hội nhập quốc tế như hiện nay. * Mục tiêu cân bằng ngoại : Khái niệm "cân bằng ngoại" khó xác định hơn nhiều so với "cân bằng nội", nó chủ yếu là sự cân đối trong "tài khoản vãng lai". Trên thực tế người ta không thể xác định được "tài khoản vãng lai" nên cân bằng, thâm hụt hay thặng dư bao nhiêu chỉ có thể thống nhất rằng: không nên có một sự thâm hụt hay thặng dư quá lớn mà thôi. Tuỳ thuộc vào điều kiện kinh tế, chính trị xã hội của một quốc gia mà Chính phủ phải có cách để điều chỉnh tỷ giá hối đoái của họ cho phù hợp, hiệu quả, chủ yếu tác động vào các hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư xuyên quốc gia. 2.1.3. Các công cụ của chính sách tỷ giá hối đoái. - Phương pháp lãi suất chiết khấu : Đây là phương pháp thường sử dụng để điều chỉnh tỷ giá hối đoái trên thị trường.Với phương pháp này, khi tỷ giá hối đoái đạt đén mức báo động cần phải can thiệp thì NHTƯ nâng cao lãi suất chiết khấu . Do lãi suất chiết khấu tăng nên lãi suất trên thị trường cũng tăng lên . Kết quả là vốn vay ngắn hạn trên thị trường thế giới sẽ dồn vào để thu lãi suất cao hơn . Nhờ thế mà sự căng thẳng về nhu cầu về ngoại tệ sẽ bớt đi , làm cho tỷ giá không có cơ hội tăng nữa. Lãi suất do quan hệ cung cầu của vốn vay quyết định . Còn tỷ giá thì do quan hệ cung cầu về ngoại tệ quyết định . Điều này có nghĩa là những yếu tố để hình thành tỷ giá và lãi suất là không giống nhau , do vậy mà biến động của lãi suất không nhất thiết kéo theo sự biến động của tỷ giá. - Các nghiệp vụ của thị trường hối đoái : Thông qua các nghiệp vụ mua bán ngoại tệ điều chỉnh tỷ giá hối đoái là một trong những biện pháp quan trọng nhất của nhà nước để giữ vững ổn định sức mua của đồng tiền quốc gia . Đây là biện pháp trực tiếp tác động vào tỷ giá hối đoái . Việc mua bán ngoại tệ được thực hiện trên nguyên tắc diễn biến giá cả ngoại tệ trên thị trường và ý đồ can thiệp mang tính chất chủ quan của nhà nước . Việc can thiệp này phải là hành động có cân nhắc, tính toán những nhân tố thực tại cũng như chiều hướng phát triển trong tương lai của kinh tế, thị trường tiền tệ và giá cả. - Quỹ dự trữ bình ổn hối đoái : Nguồn vốn để hình thành quỹ dự trữ bình ổn hối đoái thường là : phát hành trái khoán kho bạc bằng tiền quốc gia . Khi ngoại tệ vào nhiều,thì sử dụng quỹ này để mua nhằm hạn chế mức độ mất giá của đồng ngoại tệ .Ngược lại

Tổng hợp các mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Các mẫu câu hội thoại tiếng anh này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, cuộc hẹn, mua bán… Cùng ELSA Speak tìm hiểu các mẫu đàm thoại tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau: