Khoa học tự nhiên là một nhánh của khoa học, có mục đích nhận thức, mô tả, giải thích và tiên đoán về các hiện tượng và quy luật tự nhiên, dựa trên những dấu hiệu được kiểm chứng chắc chắn.
Khoa học tự nhiên là một nhánh của khoa học, có mục đích nhận thức, mô tả, giải thích và tiên đoán về các hiện tượng và quy luật tự nhiên, dựa trên những dấu hiệu được kiểm chứng chắc chắn.
“Self-study” (học tự luyện) là việc học một môn học hoặc chủ đề mà không có sự giúp đỡ của giáo viên hoặc huấn luyện viên. Điều này có thể bao gồm việc tìm hiểu từ sách, bài tập, hoặc tài liệu trực tuyến.
Trong khi đó, “Autodidacticism” (tự học) là kỹ năng hoặc quá trình học mà một người đã tự mình thực hiện, không cần sự giúp đỡ của người khác. Nó có thể bao gồm việc học tự luyện, nhưng cũng có thể bao gồm việc học từ kinh nghiệm và tự mình thử nghiệm.
Self-education or self-study is the process of educating oneself without the guidance of a teacher or formal institution. It is a way to take control of one’s own learning and development by choosing what to learn and how to learn it. This type of learning can take place in many forms, including online courses, reading books, attending workshops, and practicing a skill. Some of the benefits of self-study include the ability to learn at one’s own pace, the ability to focus on specific areas of interest, and the ability to fit learning into a busy schedule. However, it can also be challenging to stay motivated and hold oneself accountable for progress. Self-study requires discipline, motivation, and self-direction, but it can be a powerful tool for personal and professional growth.
Tự giáo dục hay tự học là quá trình giáo dục bản thân mà không có sự hướng dẫn của giáo viên hoặc tổ chức chính thức. Đó là một cách để kiểm soát việc học và phát triển của chính mình bằng cách chọn học cái gì và học như thế nào. Kiểu học này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm các khóa học trực tuyến, đọc sách, tham dự hội thảo và thực hành một kỹ năng. Một số lợi ích của việc tự học bao gồm khả năng học theo tốc độ của riêng mình, khả năng tập trung vào các lĩnh vực cụ thể mà bạn quan tâm và khả năng sắp xếp việc học phù hợp với lịch trình bận rộn. Tuy nhiên, cũng có thể là một thách thức để duy trì động lực và tự chịu trách nhiệm về sự tiến bộ. Tự học đòi hỏi kỷ luật, động lực và tự định hướng, nhưng nó có thể là một công cụ mạnh mẽ để phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
đọc báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đọc báo sang Tiếng Anh.
Ngoài nhà khoa học thì vẫn còn có rất nhiều nghề nghiệp khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các nghề nghiệp khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nhà khoa học tiếng anh là gì thì câu trả lời là scientist, phiên âm đọc là /ˈsaɪəntɪst/. Lưu ý là scientist để chỉ chung về nhà khoa học chứ không chỉ cụ thể về nhà khoa học trong lĩnh vực nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về nhà khoa học trong lĩnh vực nào thì cần gọi theo tên cụ thể của lĩnh vực đó. Về cách phát âm, từ scientist trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ scientist rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ scientist chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Mục đích: Phần Translation được đưa ra nhằm:
1. Cung cấp cho các bạn các từ vựng, ngữ pháp cần thiết đối với chủ đề bài viết
2. Giúp các bạn ứng dụng những từ vựng, ngữ pháp đã được cung cấp để viết một câu Tiếng Anh hoàn chỉnh
Bước 1: Các bạn hãy đọc kỹ phần Câu Tiếng Việt – Dịch Tiếng Anh và phần Gợi ý bên cạnh để nắm được từ vựng, ngữ pháp cần thiết
Bước 2: Dựa vào những từ vựng và ngữ pháp ở phần Gợi ý, các bạn hãy dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh tại phần Dịch
Bước 3: Sau khi đã viết câu tiếng Anh hoàn chỉnh, các bạn hãy nhấn Đáp án để so sánh giữa câu của các bạn với câu mẫu.
Bước 4: Sau khi đã so sánh giữa câu của các bạn và đáp án mẫu, các bạn có thể nhấn Next để sang câu tiếp theo. Hoặc có thể nhấn Back để xem lại câu trước đó
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có bắt đầu bằng tiền tố self- nha!
- self-educated (tự học): In this era, whoever is the most self-educated, wins. (Ở thời đại này, ai là người biết cách tự học nhất thì người đó thắng.)
- self-love (yêu bản thân): Those who practice self-love will have a decent life. (Những ai biết yêu bản thân thì sẽ có cuộc sống viên mãn.)
- self-confident (tự tin): Being tall can make you feel incredibly self-confident. (Việc cao ráo có thể khiến bạn cảm thấy vô cùng tự tin.)
- self-reliant (tự chủ): Lone parents have to be self-reliant, resilient and inventive. (Bố mẹ đơn thân phải tự chủ, kiên cường và trở nên sáng tạo.)
- self-conscious (tự ti): I felt a bit self-conscious in my swimming costume. (Tôi cảm thấy hơi tự ti trong trang phục bơi lội của mình.)
Tự học tiếng Anh là “Self-Study” hoặc “Autodidacticism” (nếu nói về việc học thông qua tự học mà không có giáo viên hướng dẫn). Là một quá trình học tập mà một người dùng tự giúp đỡ mình và tự giảng dạy cho mình thông qua các tài liệu, công cụ và nguồn thông tin trực tuyến hoặc in. Nó khác với học tập truyền thống, trong đó người học được giảng dạy bởi một giáo viên hoặc giảng viên trong một môi trường học tập chính thức.